Đọc nhanh: 哈巴 (hà ba). Ý nghĩa là: chó Nhật; chó sư tử; chó bông; chó xù, chó giữ nhà; người tớ vâng lời (ví với người đầy tớ tận tuỵ).
哈巴 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chó Nhật; chó sư tử; chó bông; chó xù
(哈巴狗兒) 一種體小毛長腿短的狗。供玩賞。也叫獅子狗或巴兒狗。供觀賞。也叫獅子狗或巴兒狗。
✪ 2. chó giữ nhà; người tớ vâng lời (ví với người đầy tớ tận tuỵ)
比喻馴順的奴才。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哈巴
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 今晚 讲 哈利 · 波特 都 能 让 他 犯困
- Ngay cả Harry Potter cũng không thể khiến anh ta tỉnh táo trong đêm nay.
- 他们 巴结 领导
- Họ nịnh bợ lãnh đạo.
- 今年 收成 有 巴望
- thu hoạch năm nay có hy vọng đây
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
- 从 哈尔滨 乘车 , 行经 沈阳 , 到达 北京
- Đi xe buýt từ Cáp Nhĩ Tân, đi qua Thẩm Dương và đến Bắc Kinh.
- 两极 是 相通 的 嘛 当牙 鳕 把 自己 的 尾巴 放进 口里 时说
- "Điều cực đại và điều cực tiểu có sự liên kết với nhau" - cá voi trắng nói khi đặt đuôi của nó vào miệng.
- 今天 的 天气 真巴适
- Thời tiết hôm nay thật thoải mái
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哈›
巴›