Đọc nhanh: 哈巴河 (ha ba hà). Ý nghĩa là: Hạt Habahe hoặc Qaba nahiyisi ở quận Altay 阿勒泰地區 | 阿勒泰地区 , Tân Cương.
✪ 1. Hạt Habahe hoặc Qaba nahiyisi ở quận Altay 阿勒泰地區 | 阿勒泰地区 , Tân Cương
Habahe county or Qaba nahiyisi in Altay prefecture 阿勒泰地區|阿勒泰地区 [A1 lè tài dì qū], Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哈巴河
- 哈德逊 河 州立 精神病院
- Bệnh viện tâm thần bang Hudson River.
- 两手 托着 下巴
- Hai tay chống cằm.
- 河马 有 一张 大大的 嘴巴
- Hà mã có cái miệng lớn.
- 巴亭广场 是 河内 的 景点 之一
- Quảng trường Ba Đình là một trong những địa điểm du lịch thu hút của Hà Nội
- 两条 河 在 此 汇流
- Hai con sông hợp lại tại đây.
- 两天 的 时间 逛得 完 河内 吗 ?
- Hai ngày liệu có tham quan hết được Hà Nội không?
- 两极 是 相通 的 嘛 当牙 鳕 把 自己 的 尾巴 放进 口里 时说
- "Điều cực đại và điều cực tiểu có sự liên kết với nhau" - cá voi trắng nói khi đặt đuôi của nó vào miệng.
- 三条 街外 有 一家 星巴克
- Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哈›
巴›
河›