Đọc nhanh: 哈巴河县 (ha ba hà huyện). Ý nghĩa là: Hạt Habahe hoặc Qaba nahiyisi ở quận Altay 阿勒泰地區 | 阿勒泰地区 , Tân Cương.
✪ 1. Hạt Habahe hoặc Qaba nahiyisi ở quận Altay 阿勒泰地區 | 阿勒泰地区 , Tân Cương
Habahe county or Qaba nahiyisi in Altay prefecture 阿勒泰地區|阿勒泰地区 [A1 lè tài dì qū], Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哈巴河县
- 哈德逊 河 州立 精神病院
- Bệnh viện tâm thần bang Hudson River.
- 两手 撑 着 下巴 沉思
- Hai tay chống cằm, trầm ngâm suy nghĩ.
- 河马 有 一张 大大的 嘴巴
- Hà mã có cái miệng lớn.
- 巴亭广场 是 河内 的 景点 之一
- Quảng trường Ba Đình là một trong những địa điểm du lịch thu hút của Hà Nội
- 柏国 在 今 河南省 西平县
- Nước Bách nằm ở huyện Tây Bình, tỉnh Hà Nam hiện nay.
- 井陉 ( 县名 , 在 河北 )
- Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
- 任县 是 河北 的 县城
- Huyện Nhậm là một huyện ở Hà Bắc.
- 一道 河横 在 村前
- Một con sông nằm trước thôn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
哈›
巴›
河›