Đọc nhanh: 哈布斯堡 (ha bố tư bảo). Ý nghĩa là: Hapsburg (triều đại châu Âu).
✪ 1. Hapsburg (triều đại châu Âu)
Hapsburg (European dynasty)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哈布斯堡
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 但 我们 正往 哈利法克斯 飞
- Nhưng chúng tôi sẽ đến Halifax.
- 你 一定 是 臭名昭著 的 哈维 · 斯 佩克 特吧
- Bạn phải là Harvey Specter khét tiếng.
- 你 跟 罗杰 · 霍布斯 有 私交
- Bạn biết Roger Hobbs cá nhân?
- 你 不想 去 威廉斯 堡
- Vậy bạn không muốn đến Williamsburg?
- 乔布斯 改变 了 科技 行业
- Steve Jobs đã thay đổi ngành công nghệ.
- 乔布斯 是 苹果公司 的 创始人
- Steve Jobs là người sáng lập của Apple.
- 他 还 活着 正在 布里斯班 医院 休养
- Anh ấy còn sống và đang hồi phục tại bệnh viện Brisbane.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哈›
堡›
布›
斯›