Đọc nhanh: 哈巴雪山 (ha ba tuyết sơn). Ý nghĩa là: núi Haba (Nakhi: hoa vàng), ở Lệ Giang 麗江 | 丽江, tây bắc Vân Nam.
✪ 1. núi Haba (Nakhi: hoa vàng), ở Lệ Giang 麗江 | 丽江, tây bắc Vân Nam
Mt Haba (Nakhi: golden flower), in Lijiang 麗江|丽江, northwest Yunnan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哈巴雪山
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 山顶 积雪 皑皑 白
- Tuyết đọng trên đỉnh núi trắng xóa.
- 更喜 岷山 千里 雪 , 三军 过后 尽 开颜
- vui nhìn tuyết phủ Mân Sơn nghìn dặm, ba quân đi qua hớn hở vô cùng.
- 这个 雪山 适合 滑雪
- Ngọn núi tuyết này phù hợp trượt tuyết.
- 新雪覆 在 山坡 上
- Trên sườn núi phủ một lớp tuyết mới.
- 去 迪士尼 乐园 玩 马特 洪峰 雪橇 过山车
- Chúng ta sẽ đến Disneyland và cưỡi Matterhorn?
- 大家 兴高采烈 地 登上 前往 香山 公园 的 大巴车
- Mọi người vui vẻ lên xe đến công viên Tương Sơn.
- 中国工农红军 爬 雪山 过 草地 , 不怕 任何 艰难险阻
- Hồng quân công nông Trung Quốc trèo đèo lội suối, không sợ bất kỳ khó khăn nguy hiểm nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哈›
山›
巴›
雪›