Đọc nhanh: 哈巴腿 (ha ba thối). Ý nghĩa là: vòng kiềng.
哈巴腿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vòng kiềng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哈巴腿
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 埃文 · 邓巴 的 鞋底 和 裤腿
- Evan Dunbar có một dư lượng kỳ lạ
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 乘 协和式 客机 去 巴黎
- Bay Concorde đến Paris.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 两手 撑 着 下巴 沉思
- Hai tay chống cằm, trầm ngâm suy nghĩ.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 人 老 了 , 皮肤 就 变得 干巴 了
- người già, da dẻ khô hết.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 云 腿 ( 云南 宣威 一带 出产 的 火腿 )
- chân giò hun khói Vân Nam
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 两腿 蜷曲 起来
- hai chân gấp lại.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 事故 后 , 他 的 双腿 瘫痪 了
- Sau vụ tai nạn, đôi chân của anh bị liệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哈›
巴›
腿›