Đọc nhanh: 弄舌 (lộng thiệt). Ý nghĩa là: đá đưa.
弄舌 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đá đưa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弄舌
- 两杯 龙舌兰 酒
- Hai ly rượu tequila.
- 从中 弄 手脚
- ngầm mưu tính.
- 人到 了 晚年 , 总是 期盼 能 含饴弄孙 , 享 享清福
- Con người ta khi về già luôn mong mỏi được con cháu sum vầy, hưởng phúc
- 人到 了 晚年 总是 期盼 能 含饴弄孙 享 享清福
- Con người ta khi về già luôn mong được sum vầy, con cháu hưởng phúc.
- 青蛙 的 舌头 很长
- Lưỡi của con ếch rất dài.
- 今天 外出 遇到 大雨 , 弄 得 狼狈不堪
- hôm nay ra ngoài bị mắc mưa, thật là tồi tệ.
- 人 不再 受 命运 播弄
- con người không còn chịu sự chi phối của số mệnh nữa
- 今天 真 倒霉 , 把 钱包 弄 丢 了
- Hôm nay tôi thật xui xẻo, tôi bị mất ví
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弄›
舌›