Đọc nhanh: 哈尔滨市 (ha nhĩ tân thị). Ý nghĩa là: Cáp Nhĩ Tân, thành phố trực thuộc tỉnh và thủ phủ của tỉnh Hắc Long Giang 黑龍江 | 黑龙江 ở đông bắc Trung Quốc.
✪ 1. Cáp Nhĩ Tân, thành phố trực thuộc tỉnh và thủ phủ của tỉnh Hắc Long Giang 黑龍江 | 黑龙江 ở đông bắc Trung Quốc
Harbin, subprovincial city and capital of Heilongjiang province 黑龍江|黑龙江 [Hēi lóng jiāng] in northeast China
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哈尔滨市
- 巴尔的摩 勋爵 是 一个 都市 传奇
- Chúa Baltimore là một huyền thoại đô thị.
- 我 想 去 看看 哈尔滨
- Tôi muốn đến thăm Cáp Nhĩ Tân.
- 正直 市民 哈尔 · 胡佛 给 了 我 个 案子
- Công dân xuất sắc Hal Hoover đã đưa ra một trường hợp cho tôi.
- 海滨 城市
- thành phố biển
- 从 哈尔滨 乘车 , 行经 沈阳 , 到达 北京
- Đi xe buýt từ Cáp Nhĩ Tân, đi qua Thẩm Dương và đến Bắc Kinh.
- 哈尔滨 离 北京 好远
- Cáp Nhĩ Tân cách Bắc Kinh bao xa?
- 哈尔滨 离 这儿 远 吗 ?
- Cáp Nhĩ Tân cách đây xa không?
- 你 要 把 哈尔 · 胡佛 当成
- Bạn muốn hạ gục Hal Hoover
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哈›
尔›
市›
滨›