Đọc nhanh: 哈梅内伊 (ha mai nội y). Ý nghĩa là: Khamenei, Ayatollah Aly (1939-), Lãnh tụ tối cao của Iran, hay còn gọi là Ali Khamenei.
哈梅内伊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khamenei, Ayatollah Aly (1939-), Lãnh tụ tối cao của Iran, hay còn gọi là Ali Khamenei
Khamenei, Ayatollah Aly (1939-), Supreme Leader of Iran, aka Ali Khamenei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哈梅内伊
- 我要 和 爱丽 卡 一起 上 卡内基 梅隆 大学
- Tôi sẽ đến gặp Carnegie Mellon với Erica.
- 一 小时 内 完成 任务
- Hoàn thành nhiệm vụ trong một giờ.
- 三堂 内景
- ba cảnh trong nhà.
- 一缕 阳光 照 进屋 内
- Một tia nắng chiếu vào trong nhà.
- 三天 内
- Trong ba ngày
- 一直 都 呆 在 室内
- Cô ấy ở trong nhà cả ngày.
- 一边 给 得梅因 的 奶牛 挤奶
- Giữa những con bò vắt sữa ở Des Moines
- 默读 有助于 更好 地 理解内容
- Đọc thầm giúp hiểu rõ nội dung hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伊›
内›
哈›
梅›