Đọc nhanh: 齐齐哈尔 (tề tề ha nhĩ). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Qiqihar thuộc tỉnh Hắc Long Giang 黑龍江 | 黑龙江 ở đông bắc Trung Quốc.
齐齐哈尔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Qiqihar thuộc tỉnh Hắc Long Giang 黑龍江 | 黑龙江 ở đông bắc Trung Quốc
Qiqihar prefecture level city in Heilongjiang province 黑龍江|黑龙江 [Hēilóngjiāng] in northeast China
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 齐齐哈尔
- 享 齐人之福
- Tận hưởng cuộc sống, hưởng phúc cả đời
- 东西 放得 很 整齐
- Đồ vật được đặt rất ngay ngắn.
- 书籍 摆放 得 很 整齐
- Sách vở được sắp xếp rất ngăn nắp.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 人到 齐 了 没有 ?
- Mọi người đã đến đủ chưa?
- 五个 壶 整齐 地 排列
- Năm cái ấm xếp ngay ngắn.
- 临近 终点 时 , 那 几匹马 齐头并进 , 简直 分不出 先后
- Khi gần đến đích, những con ngựa đó chạy cùng nhau một cách gần như không thể phân biệt được người đứng đầu.
- 书架 的 高度 都 已经 齐
- Chiều cao của giá sách đã bằng nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哈›
尔›
齐›