Đọc nhanh: 比哈尔邦 (bí ha nhĩ bang). Ý nghĩa là: Bihar, bang ở miền đông Ấn Độ.
✪ 1. Bihar, bang ở miền đông Ấn Độ
Bihar, state in eastern India
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 比哈尔邦
- 应该 配 上 阿尔比 诺尼 的 慢板
- Có thể ghi bàn với Adagio của Albinoni
- 就 连 比尔 · 默里
- Ngay cả Bill Murray cũng mắc sai lầm đó
- 是 康奈尔 还是 哥伦比亚
- Đó là Cornell hay Columbia?
- 奥马尔 · 哈桑 两年 前死于 无人机 空袭
- Omar Hassan đã thiệt mạng trong một vụ tấn công bằng máy bay không người lái cách đây hai năm.
- 从 哈尔滨 乘车 , 行经 沈阳 , 到达 北京
- Đi xe buýt từ Cáp Nhĩ Tân, đi qua Thẩm Dương và đến Bắc Kinh.
- 她 想 让 哈维 去 加勒比 度假
- Cô ấy đã cố gắng đưa Harvey đến vùng biển Caribbean.
- 你 要 把 哈尔 · 胡佛 当成
- Bạn muốn hạ gục Hal Hoover
- 哈尔 · 胡佛 只是 在 正当 谋生
- Hal Hoover chỉ đang cố gắng kiếm sống lương thiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哈›
尔›
比›
邦›