Đọc nhanh: 哈勃 (ha bột). Ý nghĩa là: Edwin Hubble (1889-1953), nhà thiên văn học Hoa Kỳ, Hubble (tên).
哈勃 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Edwin Hubble (1889-1953), nhà thiên văn học Hoa Kỳ
Edwin Hubble (1889-1953), US astronomer
✪ 2. Hubble (tên)
Hubble (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哈勃
- 鲍勃 · 马利 在 斯塔 法教日 喷得 还 狠
- Bob Marley trong một kỳ nghỉ rasta.
- 他 被 老板 哈 了 一顿
- Anh ấy bị sếp mắng một trận.
- 他 说 他 叫 哈迪斯
- Anh ta nói tên anh ta là Hades.
- 他 把手 放在 嘴边 哈 了 一口气
- anh ấy đưa tay lên miệng hà hơi một cái.
- 他 无聊 得 开始 打哈欠
- Anh chán đến mức bắt đầu ngáp.
- 他 累得 不停 打哈欠
- Anh mệt đến mức cứ ngáp mãi.
- 他 总是 哼儿 哈儿 的 , 问 他 也 没用
- nó luôn ậm ừ, hỏi làm gì cho mắc công!
- 他 向 我 挥手 说 哈 喽
- Anh ấy vẫy tay chào tôi và nói “Xin chào”.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勃›
哈›