Đọc nhanh: 哈吉 (ha cát). Ý nghĩa là: haji hoặc hadji (Hồi giáo).
哈吉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. haji hoặc hadji (Hồi giáo)
haji or hadji (Islam)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哈吉
- 他们 在 西 佛吉尼亚
- Họ ở Tây Virginia.
- 他 叫 哈利 · 兰 福德
- Tên anh ấy là Harry Langford.
- 飞机 不是 去 哈利法克斯 的 机场 吗
- Máy bay không đến Halifax?
- 今天 是 个 吉利 的 日子
- Hôm nay là một ngày may mắn.
- 他会弹 吉他
- Anh ấy biết chơi đàn ghi-ta.
- 他 一看 势头 不 对 , 转身 就 从 后门 溜之大吉
- Anh ấy thấy tình thế không hay, quay đầu ra cổng sau chuồn mất.
- 他 冷得 不停 地 哈气
- Anh ấy lạnh đến mức không ngừng thở ra hơi.
- 他们 相信 这 颜色 很 吉祥
- Họ tin rằng màu này rất may mắn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吉›
哈›