Đọc nhanh: 哈博罗内 (ha bác la nội). Ý nghĩa là: Ga-bo-ron; Gaborone (thủ đô Bốt-xoa-na).
哈博罗内 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ga-bo-ron; Gaborone (thủ đô Bốt-xoa-na)
博茨瓦纳首都,位于其国土东南部,临近南非边界建于1890年
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哈博罗内
- 吓人 的 哈罗德
- Nó trông giống như Harold đáng sợ
- 你 还 想 撞见 哈罗德 和 他 那 生锈 的 断线 钳 吗
- Bạn có muốn gặp lại Harold và chiếc máy cắt bu lông gỉ sét của anh ta không?
- 三天 内
- Trong ba ngày
- 内容 不错 , 文字 略嫌 罗嗦
- Nội dung hay nhưng văn bản hơi dài dòng.
- 华罗庚 成为 当代 国内外 杰出 的 教学 大师
- Hoa La Canh trở thành bậc thầy kiệt xuất trong và ngoài nước về môn toán.
- 一支 反叛 军队 进入 了 金沙萨 境内 几公里 处
- Một lực lượng dân quân nổi dậy tiến đến trong vòng vài dặm của Kinshasa.
- 从 内罗毕 带 回来 的 那个 面具 我 没 拿
- Tôi để mặt nạ từ Nairobi vào trong.
- 上楼 时间 通常 是 在 登记 后 的 几分钟 之内
- Thời gian lên phòng thường là trong vài phút sau khi làm thủ tục đăng ký.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
博›
哈›
罗›