hōng
volume volume

Từ hán việt: 【hoanh】

Đọc nhanh: (hoanh). Ý nghĩa là: ầm, thầy tế; lãnh tụ Hồi Giáo. Ví dụ : - 訇然 ầm ầm. - 訇的一声 ầm một tiếng

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Từ tượng thanh (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ầm

形容大声

Ví dụ:
  • volume volume

    - 訇然 hōngrán

    - ầm ầm

  • volume volume

    - hōng de 一声 yīshēng

    - ầm một tiếng

✪ 2. thầy tế; lãnh tụ Hồi Giáo

见〖阿訇〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 訇然 hōngrán

    - ầm ầm

  • volume volume

    - hōng de 一声 yīshēng

    - ầm một tiếng

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+2 nét)
    • Pinyin: Hēng , Hōng , Jùn
    • Âm hán việt: Hoanh
    • Nét bút:ノフ丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PYMR (心卜一口)
    • Bảng mã:U+8A07
    • Tần suất sử dụng:Thấp