Đọc nhanh: 品评 (phẩm bình). Ý nghĩa là: bình luận; đánh giá; bình phẩm; phẩm bình; đề bình. Ví dụ : - 他看了牲口的牙齿,品评着毛色脚腿。 anh ấy nhìn răng của súc vật, đánh giá màu lông, giò cẳng của chúng.
品评 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bình luận; đánh giá; bình phẩm; phẩm bình; đề bình
评论高下
- 他 看 了 牲口 的 牙齿 , 品评 着 毛色 脚腿
- anh ấy nhìn răng của súc vật, đánh giá màu lông, giò cẳng của chúng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 品评
- 评价 艺术作品
- Đánh giá tác phẩm nghệ thuật.
- 专家 在 评 这个 产品
- Chuyên gia đang đánh giá sản phẩm này.
- 他 看 了 牲口 的 牙齿 , 品评 着 毛色 脚腿
- anh ấy nhìn răng của súc vật, đánh giá màu lông, giò cẳng của chúng.
- 他 因 品行不端 受到 批评
- Anh ấy bị phê bình vì phẩm hạnh không đứng đắn.
- 对 参加 白酒 品评 考试 的 考试 题型 、 考题 内容 及 答题 要领 进行 了 介绍
- Chúng tôi giới thiệu các dạng câu hỏi, nội dung câu hỏi và trọng tâm của câu trả lời cho bài kiểm tra đánh giá rượu.
- 评选 委员 们 逐篇地 审查 应征 作品
- Hội đồng tuyển chọn xem xét từng tác phẩm được gửi.
- 公正 地 评选 出 获奖作品
- Các tác phẩm chiến thắng sẽ được lựa chọn một cách công bằng.
- 这部 作品 早有 定评
- tác phẩm này đã có những bình phẩm chính xác từ lâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
评›