品评 pǐnpíng
volume volume

Từ hán việt: 【phẩm bình】

Đọc nhanh: 品评 (phẩm bình). Ý nghĩa là: bình luận; đánh giá; bình phẩm; phẩm bình; đề bình. Ví dụ : - 他看了牲口的牙齿品评着毛色脚腿。 anh ấy nhìn răng của súc vật, đánh giá màu lông, giò cẳng của chúng.

Ý Nghĩa của "品评" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

品评 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bình luận; đánh giá; bình phẩm; phẩm bình; đề bình

评论高下

Ví dụ:
  • volume volume

    - kàn le 牲口 shēngkou de 牙齿 yáchǐ 品评 pǐnpíng zhe 毛色 máosè 脚腿 jiǎotuǐ

    - anh ấy nhìn răng của súc vật, đánh giá màu lông, giò cẳng của chúng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 品评

  • volume volume

    - 评价 píngjià 艺术作品 yìshùzuòpǐn

    - Đánh giá tác phẩm nghệ thuật.

  • volume volume

    - 专家 zhuānjiā zài píng 这个 zhègè 产品 chǎnpǐn

    - Chuyên gia đang đánh giá sản phẩm này.

  • volume volume

    - kàn le 牲口 shēngkou de 牙齿 yáchǐ 品评 pǐnpíng zhe 毛色 máosè 脚腿 jiǎotuǐ

    - anh ấy nhìn răng của súc vật, đánh giá màu lông, giò cẳng của chúng.

  • volume volume

    - yīn 品行不端 pǐnxíngbùduān 受到 shòudào 批评 pīpíng

    - Anh ấy bị phê bình vì phẩm hạnh không đứng đắn.

  • volume volume

    - duì 参加 cānjiā 白酒 báijiǔ 品评 pǐnpíng 考试 kǎoshì de 考试 kǎoshì 题型 tíxíng 考题 kǎotí 内容 nèiróng 答题 dátí 要领 yàolǐng 进行 jìnxíng le 介绍 jièshào

    - Chúng tôi giới thiệu các dạng câu hỏi, nội dung câu hỏi và trọng tâm của câu trả lời cho bài kiểm tra đánh giá rượu.

  • volume volume

    - 评选 píngxuǎn 委员 wěiyuán men 逐篇地 zhúpiāndì 审查 shěnchá 应征 yìngzhēng 作品 zuòpǐn

    - Hội đồng tuyển chọn xem xét từng tác phẩm được gửi.

  • volume volume

    - 公正 gōngzhèng 评选 píngxuǎn chū 获奖作品 huòjiǎngzuòpǐn

    - Các tác phẩm chiến thắng sẽ được lựa chọn một cách công bằng.

  • volume volume

    - 这部 zhèbù 作品 zuòpǐn 早有 zǎoyǒu 定评 dìngpíng

    - tác phẩm này đã có những bình phẩm chính xác từ lâu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Pǐn
    • Âm hán việt: Phẩm
    • Nét bút:丨フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRR (口口口)
    • Bảng mã:U+54C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Píng
    • Âm hán việt: Bình
    • Nét bút:丶フ一丶ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVMFJ (戈女一火十)
    • Bảng mã:U+8BC4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao