哀恸 āitòng
volume volume

Từ hán việt: 【ai đỗng】

Đọc nhanh: 哀恸 (ai đỗng). Ý nghĩa là: vô cùng đau buồn.

Ý Nghĩa của "哀恸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

哀恸 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vô cùng đau buồn

to be deeply grieved

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哀恸

  • volume volume

    - 哀悼 āidào

    - ai điếu; đau đớn tưởng niệm

  • volume volume

    - 呜呼哀哉 wūhūāizāi

    - ô hô thương thay

  • volume volume

    - 听到 tīngdào 这个 zhègè 消息 xiāoxi 哀哀欲绝 āiāiyùjué

    - Nghe được tin này, cô ấy đau đớn tột cùng.

  • volume volume

    - 哀怨 āiyuàn 郁积 yùjī

    - ai oán dồn nén

  • volume volume

    - 默哀 mòāi 三分钟 sānfēnzhōng

    - Mặc niệm ba phút

  • volume volume

    - 哀哉 āizāi 岁月 suìyuè cuī

    - Buồn thay, thời gian trôi nhanh.

  • volume volume

    - 经历 jīnglì guò 离别 líbié de 悲哀 bēiāi

    - Anh ấy đã trải qua đau thương của sự ly biệt.

  • volume volume

    - 士兵 shìbīng 死亡 sǐwáng hòu 女眷 nǚjuàn 表示 biǎoshì 沉痛 chéntòng 哀悼 āidào

    - Sau khi binh sĩ qua đời, người thân nữ bày tỏ sự đau buồn sâu sắc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: āi
    • Âm hán việt: Ai
    • Nét bút:丶一丨フ一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRHV (卜口竹女)
    • Bảng mã:U+54C0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: Tòng
    • Âm hán việt: Đỗng , Động
    • Nét bút:丶丶丨一一フ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PMIS (心一戈尸)
    • Bảng mã:U+6078
    • Tần suất sử dụng:Thấp