Đọc nhanh: 品保 (phẩm bảo). Ý nghĩa là: đảm bảo chất lượng (QA).
品保 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đảm bảo chất lượng (QA)
quality assurance (QA)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 品保
- 产品包装 保证 全性 保真
- Bao bì sản phẩm đảm bảo toàn vẹn.
- 保质保量 为 用户 提供 信得过 产品
- Đảm bảo chất lượng và số lượng để cung cấp cho người dùng những sản phẩm đáng tin cậy
- 劳保用品 专柜
- Quầy chuyên bán vật tư bảo hộ lao động.
- 保健食品 近年 呈现出 销售 旺势
- Thực phẩm tốt cho sức khỏe đã cho thấy xu thế bán hàng mạnh mẽ trong những năm gần đây
- 为 父母 购买 保健品
- Mua thực phẩm chức năng cho bố mẹ.
- 她 每天 都 会 吃 保健品
- Cô ấy uống thực phẩm chức năng mỗi ngày.
- 产品质量 必须 保证
- Chất lượng sản phẩm phải được đảm bảo.
- 使用 相片纸 列印 以保 列印 工作 的 品质 设定 在 最高 的 设定
- Sử dụng giấy ảnh để in để đảm bảo rằng chất lượng của lệnh in được đặt ở cài đặt cao nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
品›