Đọc nhanh: 哈伯 (ha bá). Ý nghĩa là: Edwin Hubble (1889-1953), nhà thiên văn học Hoa Kỳ, Fritz Haber (1868-1934), nhà hóa học người Đức.
哈伯 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Edwin Hubble (1889-1953), nhà thiên văn học Hoa Kỳ
Edwin Hubble (1889-1953), US astronomer
✪ 2. Fritz Haber (1868-1934), nhà hóa học người Đức
Fritz Haber (1868-1934), German chemist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哈伯
- 他 忍不住 哈哈大笑
- Anh ấy không nhịn được mà cười haha.
- 他 在 伯利兹 的 珊瑚礁 被蝠 鲼 咬 了 一下
- Bị một con bọ ngựa cắn ở ngoài dải đá ngầm chắn ở Belize.
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 他 因 战功 被 封为 伯爵
- Anh ấy có công trong chiến trận nên được phong làm Bá Tước.
- 他 在 家中 是 伯子
- Anh ấy là người anh cả trong nhà.
- 他 总是 哼儿 哈儿 的 , 就是 不 说 句 痛快 话
- anh ấy cứ ấp a ấp úng, không nói dứt khoát.
- 他 总是 哼儿 哈儿 的 , 问 他 也 没用
- nó luôn ậm ừ, hỏi làm gì cho mắc công!
- 他 冷得 不停 地 哈气
- Anh ấy lạnh đến mức không ngừng thở ra hơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
哈›