yān
volume volume

Từ hán việt: 【ế.yến.yết.ân.yên】

Đọc nhanh: (ế.yến.yết.ân.yên). Ý nghĩa là: họng; cổ họng. Ví dụ : - 咽喉发炎, 吞咽困难。 Cổ họng bị viêm, nuốt vào rất khó khăn.. - 她的咽喉发炎很严重。 Họng của cô ấy bị viêm rất nặng.. - 咽喉炎是常见的疾病。 Viêm họng là một bệnh thường gặp.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. họng; cổ họng

口腔后部主要由肌肉和黏膜构成的管子咽分成三部分,上段跟鼻腔相对叫鼻咽,中段跟口腔相对叫口咽,下段在喉的后部叫喉咽咽是呼吸道和消化道的共同通路也叫咽头

Ví dụ:
  • volume volume

    - 咽喉 yānhóu 发炎 fāyán 吞咽困难 tūnyànkùnnán

    - Cổ họng bị viêm, nuốt vào rất khó khăn.

  • volume volume

    - de 咽喉 yānhóu 发炎 fāyán hěn 严重 yánzhòng

    - Họng của cô ấy bị viêm rất nặng.

  • volume volume

    - 咽喉炎 yānhóuyán shì 常见 chángjiàn de 疾病 jíbìng

    - Viêm họng là một bệnh thường gặp.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng 检查 jiǎnchá le de 咽喉 yānhóu

    - Bác sĩ đã kiểm tra họng của anh ấy.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 呜咽 wūyè zhe 叙述 xùshù 自己 zìjǐ 悲哀 bēiāi de 身世 shēnshì

    - Cô ấy khóc lóc khi kể về cuộc đời đau buồn của mình.

  • volume volume

    - 咽喉 yānhóu yào

    - chỗ hiểm yếu

  • volume volume

    - 哽咽 gěngyè

    - nghẹn ngào

  • volume volume

    - 咽下 yànxià le 大口 dàkǒu fàn

    - Cô ấy nuốt miếng cơm lớn.

  • volume volume

    - 食物 shíwù yào 细嚼慢咽 xìjiáomànyàn

    - Nhai thức ăn phải nhai kỹ.

  • volume volume

    - 食物 shíwù zài 吞咽 tūnyàn 前要 qiányào 仔细 zǐxì 咀嚼 jǔjué

    - Nhai kỹ thức ăn trước khi nuốt.

  • volume volume

    - 商人 shāngrén yàn le 一口 yīkǒu 唾沫 tuòmo 疙里疙瘩 gēlǐgēdā 地说 dìshuō hǎo 那钱 nàqián ne

    - Thương nhân nuốt nước bọt và nói năng một cách vấp váp: Được rồi, còn tiền thì sao?

  • volume volume

    - 呜咽 wūyè zhe 诉说 sùshuō 自已 zìyǐ de 孩子 háizi shì 怎样 zěnyàng 死去 sǐqù de

    - Cô ấy khóc lóc kể về cách con của mình đã chết đi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Yān , Yàn , Yè
    • Âm hán việt: Yên , Yến , Yết , Ân ,
    • Nét bút:丨フ一丨フ一ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RWK (口田大)
    • Bảng mã:U+54BD
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ trái nghĩa