Đọc nhanh: 咸辛 (hàm tân). Ý nghĩa là: Hàm Tân (thuộc tỉnh Bình Thuận).
咸辛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hàm Tân (thuộc tỉnh Bình Thuận)
越南地名中越省份之一属于平顺省份
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咸辛
- 他 废寝忘食 地 工作 , 非常 辛苦
- anh ấy quên ăn quên ngủ làm việc rất vất vả.
- 他们 慰劳 了 辛苦 的 工人
- Họ đã thăm hỏi những người công nhân vất vả.
- 鱼 很 咸
- Cá rất mặn.
- 他 终日 出差 很 辛苦
- Anh ấy suốt ngày đi công tác rất vất vả.
- 他 工作 辛苦 出津
- Anh ấy làm việc vất vả đổ mồ hôi.
- 他 的 历程 很 艰辛
- Con đường của anh ấy rất gian khổ.
- 他 每天 辛勤 学习
- Anh ấy học tập chăm chỉ mỗi ngày.
- 他 甘于 做 这份 辛苦 的 工作
- Anh ấy tự nguyện làm công việc vất vả này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
咸›
辛›