Đọc nhanh: 挦 (triêm.tầm). Ý nghĩa là: xé; lấy; nhổ (lông); kéo, dầm; như "câu dầm; mưa dầm; dầm dề; đái dầm" triêm; như "triêm (vặt; nhổ)" (Động) Nhổ; bứt; vặt. ◎Như: triêm mao 撏毛 vặt lông.. Ví dụ : - 挦扯。 lôi kéo; co kéo. - 挦鸡毛。 nhổ lông gà
挦 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. xé; lấy; nhổ (lông); kéo
取;拔 (毛发);拉
- 挦 扯
- lôi kéo; co kéo
- 挦 鸡毛
- nhổ lông gà
✪ 2. dầm; như "câu dầm; mưa dầm; dầm dề; đái dầm" triêm; như "triêm (vặt; nhổ)" (Động) Nhổ; bứt; vặt. ◎Như: triêm mao 撏毛 vặt lông.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挦
- 挦 鸡毛
- nhổ lông gà
- 挦 扯
- lôi kéo; co kéo
挦›