xián
volume volume

Từ hán việt: 【triêm.tầm】

Đọc nhanh: (triêm.tầm). Ý nghĩa là: xé; lấy; nhổ (lông); kéo, dầm; như "câu dầm; mưa dầm; dầm dề; đái dầm" triêm; như "triêm (vặt; nhổ)" (Động) Nhổ; bứt; vặt. ◎Như: triêm mao 撏毛 vặt lông.. Ví dụ : - 挦扯。 lôi kéo; co kéo. - 挦鸡毛。 nhổ lông gà

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. xé; lấy; nhổ (lông); kéo

取;拔 (毛发);拉

Ví dụ:
  • volume volume

    - xián chě

    - lôi kéo; co kéo

  • volume volume

    - xián 鸡毛 jīmáo

    - nhổ lông gà

✪ 2. dầm; như "câu dầm; mưa dầm; dầm dề; đái dầm" triêm; như "triêm (vặt; nhổ)" (Động) Nhổ; bứt; vặt. ◎Như: triêm mao 撏毛 vặt lông.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - xián 鸡毛 jīmáo

    - nhổ lông gà

  • volume volume

    - xián chě

    - lôi kéo; co kéo

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Xián , Xún
    • Âm hán việt: Triêm , Tầm
    • Nét bút:一丨一フ一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XQSMI (重手尸一戈)
    • Bảng mã:U+6326
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp