xián
volume volume

Từ hán việt: 【diện.tiên.diên.duyên】

Đọc nhanh: (diện.tiên.diên.duyên). Ý nghĩa là: nước dãi; nước bọt; nước miếng. Ví dụ : - 我们笑得流出口涎。 Chúng tôi cười đến chảy nước miếng.. - 他看着美食垂涎三尺。 Anh ấy nhìn món ăn, chảy nước miếng ba thước.. - 孩子睡觉时总是流口涎。 Đứa trẻ khi ngủ luôn chảy nước miếng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nước dãi; nước bọt; nước miếng

口水;唾液

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen 笑得流 xiàodéliú 出口 chūkǒu xián

    - Chúng tôi cười đến chảy nước miếng.

  • volume volume

    - 看着 kànzhe 美食 měishí 垂涎三尺 chuíxiánsānchǐ

    - Anh ấy nhìn món ăn, chảy nước miếng ba thước.

  • volume volume

    - 孩子 háizi 睡觉时 shuìjiàoshí 总是 zǒngshì 流口 liúkǒu xián

    - Đứa trẻ khi ngủ luôn chảy nước miếng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 口角流涎 kǒujuéliúxián

    - mép chảy nước dãi.

  • volume volume

    - 垂涎三尺 chuíxiánsānchǐ

    - rất thèm.

  • volume volume

    - 商人 shāngrén duì 一些 yīxiē 宝石 bǎoshí 垂涎欲滴 chuíxiányùdī

    - Người buôn bán đó ao ước một số viên ngọc quý.

  • volume volume

    - 垂涎欲滴 chuíxiányùdī

    - thèm nhỏ dãi.

  • volume volume

    - 看着 kànzhe 美食 měishí 垂涎三尺 chuíxiánsānchǐ

    - Anh ấy nhìn món ăn, chảy nước miếng ba thước.

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng 习惯 xíguàn le 男人 nánrén duì 垂涎三尺 chuíxiánsānchǐ 蛋糕 dàngāo 一切 yīqiè kāi 孩子 háizi men jiù 垂涎三尺 chuíxiánsānchǐ le

    - tôi đã quen với việc đàn ông thèm thuồng tôi rồi bánh gato vừa cắt, các bé đã rất thèm rồi

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 笑得流 xiàodéliú 出口 chūkǒu xián

    - Chúng tôi cười đến chảy nước miếng.

  • volume volume

    - 孩子 háizi 睡觉时 shuìjiàoshí 总是 zǒngshì 流口 liúkǒu xián

    - Đứa trẻ khi ngủ luôn chảy nước miếng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Diàn , Xián , Yàn
    • Âm hán việt: Diên , Diện , Duyên , Tiên
    • Nét bút:丶丶一ノ丨一フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ENKM (水弓大一)
    • Bảng mã:U+6D8E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình