Đọc nhanh: 咨嗟 (tư ta). Ý nghĩa là: thở hổn hển (thán phục), thở dài.
咨嗟 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thở hổn hển (thán phục)
to gasp (in admiration)
✪ 2. thở dài
to sigh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咨嗟
- 嗟叹
- ca thán.
- 我 不吃 嗟来之食
- Tôi không ăn của ăn xin.
- 咨询
- tư vấn; trưng cầu ý kiến
- 他 向 专家 咨询 健康 问题
- Anh ấy hỏi ý kiến chuyên gia về vấn đề sức khỏe.
- 我们 去 了 卫生局 咨询
- Chúng tôi đi đến sở y tế tư vấn.
- 他 坚持 不 接受 嗟来之食
- Anh ấy kiên quyết không nhận đồ bố thí.
- 国情咨文
- báo cáo tình hình trong nước.
- 他 是 一位 专业 的 知识产权 顾问 , 能为 公司 提供 法律咨询
- Anh ấy là một tư vấn sở hữu trí tuệ chuyên nghiệp, có thể cung cấp tư vấn pháp lý cho công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
咨›
嗟›