jiē
volume volume

Từ hán việt: 【ta】

Đọc nhanh: (ta). Ý nghĩa là: than thở; than vãn; ca thán. Ví dụ : - 嗟叹。 ca thán.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. than thở; than vãn; ca thán

叹息

Ví dụ:
  • volume volume

    - 嗟叹 jiētàn

    - ca thán.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 嗟叹 jiētàn

    - ca thán.

  • volume volume

    - 不吃 bùchī 嗟来之食 jiēláizhīshí

    - Tôi không ăn của ăn xin.

  • volume volume

    - 坚持 jiānchí 接受 jiēshòu 嗟来之食 jiēláizhīshí

    - Anh ấy kiên quyết không nhận đồ bố thí.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiē , Juē
    • Âm hán việt: Ta
    • Nét bút:丨フ一丶ノ一一一ノ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RTQM (口廿手一)
    • Bảng mã:U+55DF
    • Tần suất sử dụng:Trung bình