Đọc nhanh: 嗟 (ta). Ý nghĩa là: than thở; than vãn; ca thán. Ví dụ : - 嗟叹。 ca thán.
嗟 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. than thở; than vãn; ca thán
叹息
- 嗟叹
- ca thán.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗟
- 嗟叹
- ca thán.
- 我 不吃 嗟来之食
- Tôi không ăn của ăn xin.
- 他 坚持 不 接受 嗟来之食
- Anh ấy kiên quyết không nhận đồ bố thí.
嗟›