Đọc nhanh: 咪唑 (mễ phệ). Ý nghĩa là: imidazole (hóa học) (từ khóa).
咪唑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. imidazole (hóa học) (từ khóa)
imidazole (chemistry) (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咪唑
- 猫咪 居然 也 会眠
- Mèo con vậy mà cũng biết giả chết.
- 猫咪 欢快 喵 一声
- Con mèo vui vẻ kêu "meo" một tiếng.
- 小猫咪 地 叫 不停
- Con mèo nhỏ kêu meo meo không ngừng.
- 猫咪 在 角落 撒 了 屎
- Con mèo tiểu tiện ở góc phòng.
- 那 是 什么 , 妈咪 ?
- Kia là gì vậy mẹ.
- 猫咪 在 舒展 开 四肢
- Con mèo đang duỗi tứ chi.
- 爹地 , 妈咪 , 我爱你
- Bố mẹ, con yêu hai người.
- 猫咪 灵活 地 跳上去 屋顶
- Con mèo linh hoạt nhảy lên mái nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
咪›
唑›