咪唑 mīzuò
volume volume

Từ hán việt: 【mễ phệ】

Đọc nhanh: 咪唑 (mễ phệ). Ý nghĩa là: imidazole (hóa học) (từ khóa).

Ý Nghĩa của "咪唑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

咪唑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. imidazole (hóa học) (từ khóa)

imidazole (chemistry) (loanword)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咪唑

  • volume volume

    - 猫咪 māomī 居然 jūrán 会眠 huìmián

    - Mèo con vậy mà cũng biết giả chết.

  • volume volume

    - 猫咪 māomī 欢快 huānkuài miāo 一声 yīshēng

    - Con mèo vui vẻ kêu "meo" một tiếng.

  • volume volume

    - 小猫咪 xiǎomāomī jiào 不停 bùtíng

    - Con mèo nhỏ kêu meo meo không ngừng.

  • volume volume

    - 猫咪 māomī zài 角落 jiǎoluò le shǐ

    - Con mèo tiểu tiện ở góc phòng.

  • volume volume

    - shì 什么 shénme 妈咪 māmi

    - Kia là gì vậy mẹ.

  • volume volume

    - 猫咪 māomī zài 舒展 shūzhǎn kāi 四肢 sìzhī

    - Con mèo đang duỗi tứ chi.

  • volume volume

    - 爹地 diēdì 妈咪 māmi 我爱你 wǒàinǐ

    - Bố mẹ, con yêu hai người.

  • volume volume

    - 猫咪 māomī 灵活 línghuó 跳上去 tiàoshǎngqù 屋顶 wūdǐng

    - Con mèo linh hoạt nhảy lên mái nhà.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mễ , Mị
    • Nét bút:丨フ一丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RFD (口火木)
    • Bảng mã:U+54AA
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin: Zuò
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一ノ丶ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ROOG (口人人土)
    • Bảng mã:U+5511
    • Tần suất sử dụng:Trung bình