Đọc nhanh: 咨 (tư). Ý nghĩa là: thương lượng; bàn bạc; trưng cầu (với người khác), công văn; báo cáo (gửi cơ quan cùng cấp). Ví dụ : - 咨询 tư vấn; trưng cầu ý kiến
✪ 1. thương lượng; bàn bạc; trưng cầu (với người khác)
跟别人商量
- 咨询
- tư vấn; trưng cầu ý kiến
✪ 2. công văn; báo cáo (gửi cơ quan cùng cấp)
咨文
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咨
- 我们 得 咨询 风险管理 部门
- Chúng tôi sẽ cần tham khảo ý kiến của quản lý rủi ro.
- 咨询
- tư vấn; trưng cầu ý kiến
- 我 的 职业 是 咨询师
- Nghề nghiệp của tôi là tư vấn viên.
- 他 向 专家 咨询 健康 问题
- Anh ấy hỏi ý kiến chuyên gia về vấn đề sức khỏe.
- 我们 需要 咨询 市场 专家
- Chúng tôi cần chuyên gia thị trường tư vấn.
- 我们 去 了 卫生局 咨询
- Chúng tôi đi đến sở y tế tư vấn.
- 国情咨文
- báo cáo tình hình trong nước.
- 他 是 一位 专业 的 知识产权 顾问 , 能为 公司 提供 法律咨询
- Anh ấy là một tư vấn sở hữu trí tuệ chuyên nghiệp, có thể cung cấp tư vấn pháp lý cho công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
咨›