Đọc nhanh: 列兵 (liệt binh). Ý nghĩa là: binh nhì.
列兵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. binh nhì
军衔, 兵的最低的一级
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 列兵
- 并排 横排 紧密 地 一个 挨 一个 地 排列 着 的 士兵 、 交通工具 或 装备
- Các lính, phương tiện giao thông hoặc thiết bị được sắp xếp sát nhau theo hàng ngang và cạnh nhau.
- 不 可能 是 加 百列
- Không thể nào đó là Gabriel.
- 上次 考试 , 他 的 成绩 在 班里 名列前茅
- Kết quả của anh ấy là một trong những kết quả tốt nhất trong lớp lần trước.
- 士兵 尸列 等待 检阅
- Lính xếp hàng chờ kiểm duyệt.
- 不能 把 客观原因 与 主观原因 平列 起来 分析
- không thể phân tích ngang hàng giữa nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.
- 下列 事项 需要 提交 报告
- Các vấn đề sau đây cần phải báo cáo.
- 下列 事项 需要 认真对待
- Các vấn đề dưới đây cần được xem xét nghiêm túc.
- 结婚 行列 进行 时 的 音乐 , 常使 我 想起 兵士 们 向 战场 进军 时 的 音乐
- Âm nhạc trong lễ cưới thường khiến tôi nhớ đến âm nhạc khi các binh lính tiến vào chiến trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兵›
列›