Đọc nhanh: 稠咕嘟儿 (trù cô đô nhi). Ý nghĩa là: đặc sệt.
稠咕嘟儿 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đặc sệt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稠咕嘟儿
- 眼睛 里 进去 了 沙子 , 一个劲儿 地挤 咕
- cát vào trong mắt, cứ chớp chớp mãi.
- 一到 春节 , 街面儿上 特别 热闹
- khi mùa xuân đến, phố xá thật là náo nhiệt.
- 锅里 的 粥 咕嘟 咕嘟 响
- cháo trong nồi sôi sùng sục.
- 打 嘟噜 儿
- đánh lưỡi.
- 直接 从 碗 里 咕嘟 咕嘟 地 喝汤 是 粗俗 的
- Uống súp trực tiếp từ bát là một hành động thô tục.
- 泉水 咕嘟 咕嘟 地往 外 冒
- nước suối tuôn ào ạt ra ngoài.
- 她 正用 吸管 咕嘟 咕嘟 地 喝牛奶
- Cô ấy đang dùng ống hút để uống sữa.
- 小刘 端起 一碗水 , 咕嘟 咕嘟 地 喝 了 下去
- bé Lưu bê bát nước lên uống ừng ực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
咕›
嘟›
稠›