Đọc nhanh: 咔嗒 (ca tháp). Ý nghĩa là: (onom.) nhấp, kêu vang.
咔嗒 khi là Từ tượng thanh (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (onom.) nhấp
(onom.) click
✪ 2. kêu vang
clatter
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咔嗒
- 机枪 嗒 地响 着
- Tiếng súng máy nổ đoành đoành.
- 嗒 嗒 , 马蹄 急驰
- Lộp cộp, vó ngựa lao nhanh.
- 孩子 嗒 嗒 地 不 说话
- Đứa trẻ thẫn thờ không lên tiếng.
- 嘀嗒 嘀嗒 , 时间 走
- Tích tắc tích tắc, thời gian trôi.
- 打字机 啪嗒 啪嗒 地响 着
- tiếng máy chữ kêu lạch cạch.
- 钟表 嘀嗒 响
- Đồng hồ kêu tích tắc.
- 地是 冻硬 的 , 走 起来 呱嗒 呱嗒 地响
- mặt đất đông cứng lại, bước đi kêu lạo xạo.
- 电话 又 一次 在 我 的 耳边 咔哒 一声 断掉
- Điện thoại lại một lần nữa tút tút ngắt kết nối bên tai tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
咔›
嗒›