咖喱 gālí
volume volume

Từ hán việt: 【già ly】

Đọc nhanh: 咖喱 (già ly). Ý nghĩa là: cà ri (từ mượn), cà-ri; ca-ri. Ví dụ : - 怎么会有咖喱味? Vị cà ri đó là gì?

Ý Nghĩa của "咖喱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

咖喱 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cà ri (từ mượn)

curry (loanword)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 怎么 zěnme huì yǒu 咖喱 gālí wèi

    - Vị cà ri đó là gì?

✪ 2. cà-ri; ca-ri

用胡椒、姜黄、番椒、茴香、陈皮等的粉末制成的调味品, 味香而辣, 色黄 (英:curry)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咖喱

  • volume volume

    - 悠闲地 yōuxiándì zhe 咖啡 kāfēi

    - Anh ấy nhàn nhã uống cà phê.

  • volume volume

    - 咖喱鸡 gālíjī kuài

    - Cà ri gà.

  • volume volume

    - 咖喱 gālí 羊肉 yángròu

    - Cà ri thịt cừu

  • volume volume

    - 怎么 zěnme huì yǒu 咖喱 gālí wèi

    - Vị cà ri đó là gì?

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 今晚 jīnwǎn yǒu kǎo 羊羔肉 yánggāoròu 咖喱 gālí wèi 稍微 shāowēi fàng le 点儿 diǎner 迷迭香 mídiéxiāng

    - Tối nay tôi có thịt cừu nướng lá hương thảo ít tỏi.

  • volume volume

    - 通常 tōngcháng chī 早餐 zǎocān shí 喝咖啡 hēkāfēi

    - Anh ấy thường uống cà phê khi ăn sáng.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ duì 牛奶 niúnǎi 咖啡 kāfēi

    - Bạn có thể pha sữa với cà phê.

  • volume volume

    - 只是 zhǐshì 知道 zhīdào 今晚 jīnwǎn yào chī 咖喱 gālí

    - Chỉ là tôi biết tôi sẽ ăn cà ri tối nay

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Gā , Kā
    • Âm hán việt: Ca , Gia , Già
    • Nét bút:丨フ一フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RKSR (口大尸口)
    • Bảng mã:U+5496
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ly
    • Nét bút:丨フ一一ノ丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RMWG (口一田土)
    • Bảng mã:U+55B1
    • Tần suất sử dụng:Thấp