Đọc nhanh: 咖喱 (già ly). Ý nghĩa là: cà ri (từ mượn), cà-ri; ca-ri. Ví dụ : - 怎么会有咖喱味? Vị cà ri đó là gì?
咖喱 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cà ri (từ mượn)
curry (loanword)
- 怎么 会 有 咖喱 味
- Vị cà ri đó là gì?
✪ 2. cà-ri; ca-ri
用胡椒、姜黄、番椒、茴香、陈皮等的粉末制成的调味品, 味香而辣, 色黄 (英:curry)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咖喱
- 他 悠闲地 喝 着 咖啡
- Anh ấy nhàn nhã uống cà phê.
- 咖喱鸡 块
- Cà ri gà.
- 咖喱 羊肉
- Cà ri thịt cừu
- 怎么 会 有 咖喱 味
- Vị cà ri đó là gì?
- 我们 今晚 有 烤 羊羔肉 咖喱 味 稍微 放 了 点儿 迷迭香
- Tối nay tôi có thịt cừu nướng lá hương thảo ít tỏi.
- 他 通常 吃 早餐 时 喝咖啡
- Anh ấy thường uống cà phê khi ăn sáng.
- 你 可以 对 牛奶 和 咖啡
- Bạn có thể pha sữa với cà phê.
- 只是 我 知道 今晚 要 吃 咖喱
- Chỉ là tôi biết tôi sẽ ăn cà ri tối nay
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
咖›
喱›