Đọc nhanh: 嗒丧 (tháp táng). Ý nghĩa là: tiu nghỉu như nhà có tang; cú rủ; cú rũ.
嗒丧 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiu nghỉu như nhà có tang; cú rủ; cú rũ
失意;丧气
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗒丧
- 他 嗒 地 坐在 椅子 上
- Anh ấy ngồi thẫn thờ trên ghế.
- 嗒然若丧
- tiu nghỉu như nhà có tang; mặt ủ mày ê
- 颓丧
- suy sụp
- 他 去 吊丧 了
- Anh ấy đi viếng tang.
- 他 为 父亲 操办 丧礼
- Anh ta tổ chức lễ tang cho cha mình.
- 他 在 事故 中 丧失 了 视力
- Anh ấy đã mất thị lực trong vụ tai nạn.
- 他 在 失败 后 丧失 了 自信
- Anh ấy đã mất tự tin sau khi thất bại.
- 他 嗒 地 拿 着 通知书
- Anh ấy cầm thông báo với vẻ rầu rĩ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丧›
嗒›