volume volume

Từ hán việt: 【tháp.đáp】

Đọc nhanh: (tháp.đáp). Ý nghĩa là: lộc cộc; lách cách; lạch tạch; lóc cóc; đoành đoành. Ví dụ : - 嗒嗒的马蹄声。 Tiếng vó ngựa lóc cóc.. - 机枪嗒地响着。 Tiếng súng máy nổ đoành đoành.. - 嗒嗒马蹄急驰。 Lộp cộp, vó ngựa lao nhanh.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lộc cộc; lách cách; lạch tạch; lóc cóc; đoành đoành

模拟马蹄声、机枪声等(常叠用)

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 马蹄声 mǎtíshēng

    - Tiếng vó ngựa lóc cóc.

  • volume volume

    - 机枪 jīqiāng 地响 dìxiǎng zhe

    - Tiếng súng máy nổ đoành đoành.

  • volume volume

    - 马蹄 mǎtí 急驰 jíchí

    - Lộp cộp, vó ngựa lao nhanh.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 嗒然若丧 tàránruòsàng

    - tiu nghỉu như nhà có tang; mặt ủ mày ê

  • volume volume

    - 机枪 jīqiāng 地响 dìxiǎng zhe

    - Tiếng súng máy nổ đoành đoành.

  • volume volume

    - 马蹄 mǎtí 急驰 jíchí

    - Lộp cộp, vó ngựa lao nhanh.

  • volume volume

    - 孩子 háizi 说话 shuōhuà

    - Đứa trẻ thẫn thờ không lên tiếng.

  • volume volume

    - 嘀嗒 dīdā 嘀嗒 dīdā 时间 shíjiān zǒu

    - Tích tắc tích tắc, thời gian trôi.

  • volume volume

    - 打字机 dǎzìjī 啪嗒 pādā 啪嗒 pādā 地响 dìxiǎng zhe

    - tiếng máy chữ kêu lạch cạch.

  • volume volume

    - 钟表 zhōngbiǎo 嘀嗒 dīdā xiǎng

    - Đồng hồ kêu tích tắc.

  • volume volume

    - 地是 dìshì 冻硬 dòngyìng de zǒu 起来 qǐlai 呱嗒 guādā 呱嗒 guādā 地响 dìxiǎng

    - mặt đất đông cứng lại, bước đi kêu lạo xạo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tháp , Đáp
    • Nét bút:丨フ一一丨丨ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RTOR (口廿人口)
    • Bảng mã:U+55D2
    • Tần suất sử dụng:Trung bình