Đọc nhanh: 咏南史 (vịnh nam sử). Ý nghĩa là: Tên một tập thơ chữ Nôm của Hoàng Cao Khải, danh sĩ đời Tự Đức, nói về các nhân vật lịch sử Việt Nam..
咏南史 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên một tập thơ chữ Nôm của Hoàng Cao Khải, danh sĩ đời Tự Đức, nói về các nhân vật lịch sử Việt Nam.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咏南史
- 不像 史蒂文 和 斯蒂芬
- Không giống như Steven và Stefan.
- 咏史
- vịnh sử
- 世界 历史 丰富多彩
- Lịch sử thế giới phong phú và đa dạng.
- 世界 历史 在 不断 演变
- Lịch sử thế giới không ngừng thay đổi.
- 不可 抗拒 的 历史潮流
- trào lưu của lịch sử không gì ngăn được
- 一直 往南 走 就 到 学校 了
- Đi thẳng về phía nam và bạn sẽ đến trường.
- 这些 英雄人物 在 越南 创业史 上 留下 了 光辉 的 功绩
- các nhân vật anh hùng đó đã lập nên những công trạng và thành tích vẻ vang trong lịch sử xây dựng nước Việt Nam.
- 我 对 越南 的 历史 很感兴趣
- Tôi có hứng thú với lịch sử Việt Nam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
史›
咏›