和龙 hé lóng
volume volume

Từ hán việt: 【hoà long】

Đọc nhanh: 和龙 (hoà long). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Helong ở tỉnh tự trị Yanbian Hàn Quốc 延邊朝鮮族自治州 | 延边朝鲜族自治州, Cát Lâm.

Ý Nghĩa của "和龙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

和龙 khi là Danh từ chỉ vị trí (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thành phố cấp quận Helong ở tỉnh tự trị Yanbian Hàn Quốc 延邊朝鮮族自治州 | 延边朝鲜族自治州, Cát Lâm

Helong county level city in Yanbian Korean autonomous prefecture 延邊朝鮮族自治州|延边朝鲜族自治州, Jilin

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 和龙

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 恐龙 kǒnglóng 变形金刚 biànxíngjīngāng

    - Tôi thích khủng long và người máy biến hình

  • volume volume

    - 一切 yīqiè 成就 chéngjiù 荣誉 róngyù dōu 归功于 guīgōngyú 党和人民 dǎnghérénmín

    - tất cả mọi thành tích và vinh dự đều thuộc về Đảng và nhân dân.

  • volume volume

    - 螃蟹 pángxiè 龙虾 lóngxiā dōu shì jiè

    - Cua và tôm hùm đều là động vật có vỏ.

  • volume volume

    - 那些 nèixiē 有关 yǒuguān 京城 jīngchéng 皇宫 huánggōng 御花园 yùhuāyuán de 精彩 jīngcǎi 描述 miáoshù 使 shǐ 龙心 lóngxīn 大悦 dàyuè

    - Những miêu tả tuyệt vời về kinh đô, cung điện và vườn thượng uyển khiến ông ấy rất vui.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān xiǎng 大家 dàjiā 分享 fēnxiǎng de shì de 偶像 ǒuxiàng 成龙 chénglóng

    - Hôm nay tôi muốn chia sẻ với các bạn về thần tượng của tôi - Thành Long.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 用龙 yònglóng 凤凰 fènghuáng děng 虚构 xūgòu de 动物 dòngwù 象征 xiàngzhēng 太阳 tàiyang

    - Chúng tôi sử dụng những con vật hư cấu như rồng và phượng hoàng để tượng trưng cho mặt trời.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè 物体 wùtǐ dōu zài 不断 bùduàn 运动 yùndòng 它们 tāmen de 静止 jìngzhǐ 平衡 pínghéng 只是 zhǐshì 暂时 zànshí de 相对 xiāngduì de

    - mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.

  • - 3000 障碍赛跑 zhàngàisàipǎo 不仅 bùjǐn 考验 kǎoyàn 速度 sùdù hái 考验 kǎoyàn 技巧 jìqiǎo 耐力 nàilì

    - Cuộc thi chạy vượt chướng ngại vật 3000 mét không chỉ kiểm tra tốc độ mà còn kiểm tra kỹ thuật và sức bền.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Hé , Hè , Hú , Huó , Huò
    • Âm hán việt: Hoà , Hoạ , Hồ
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDR (竹木口)
    • Bảng mã:U+548C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Long 龍 (+0 nét)
    • Pinyin: Lóng , Lǒng , Máng
    • Âm hán việt: Long , Lũng , Sủng
    • Nét bút:一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IKP (戈大心)
    • Bảng mã:U+9F99
    • Tần suất sử dụng:Rất cao