Đọc nhanh: 和平鸽 (hoà bình cáp). Ý nghĩa là: chim hoà bình.
和平鸽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chim hoà bình
象征和平的鸽子西方传说古代洪水后,坐在船里的挪亚 (Noah) 放出鸽子,鸽子衔着橄榄 (齐墩果) 树枝回来,证实洪水已经退去 (见于《旧约·创世记》八章) 后世就用鸽子和橄榄枝象征和平,并把 象征和平的鸽子的图画或模型叫做和平鸽
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 和平鸽
- 他 今天 和 平时 不太 一样
- Anh ấy hôm nay hơi khác với bình thường.
- 鸽子 象征 和平
- Chim bồ câu tượng trưng cho hòa bình.
- 鸽子 是 和平 的 象征
- Chim bồ câu là biểu tượng của hòa bình.
- 从古到今 , 人们 都 向往 和平
- Từ xa xưa đến nay, con người luôn khao khát hòa bình.
- 世界 为 和平 而战
- Thế Giới chiến đấu vì hòa bình.
- 他 叫 我 一 、 两天 内别 回来 , 等 喧嚣 和 动乱 平息 下来 再说
- Anh ấy bảo tôi không nên trở về trong một hoặc hai ngày, hãy chờ tình hình ồn ào và hỗn loạn được làm dịu trước khi nói chuyện tiếp.
- 世界 人民 盼望 和平
- Người dân trên thế giới mong đợi hòa bình.
- 一切 物体 都 在 不断 地 运动 , 它们 的 静止 和 平衡 只是 暂时 的 , 相对 的
- mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
和›
平›
鸽›