咋舌 zéshé
volume volume

Từ hán việt: 【trá thiệt】

Đọc nhanh: 咋舌 (trá thiệt). Ý nghĩa là: líu lưỡi; líu lưỡi không nói nên lời (do sợ hãi). Ví dụ : - 闻者咋舌 người nghe sợ líu lưỡi

Ý Nghĩa của "咋舌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

咋舌 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. líu lưỡi; líu lưỡi không nói nên lời (do sợ hãi)

形容吃惊、害怕,说不出话

Ví dụ:
  • volume volume

    - 闻者 wénzhě 咋舌 zéshé

    - người nghe sợ líu lưỡi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咋舌

  • volume volume

    - 昂贵 ángguì de 价钱 jiàqián ràng rén 咋舌 zéshé

    - Giá đắt khiến người ta phải ngạc nhiên.

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà 有点儿 yǒudiǎner 大舌头 dàshétou

    - anh ấy nói chuyện hơi ngọng.

  • volume volume

    - 闻者 wénzhě 咋舌 zéshé

    - người nghe sợ líu lưỡi

  • volume volume

    - 他常 tācháng 为了 wèile chěng 口舌 kǒushé 之快 zhīkuài 得罪 dézuì le 许多 xǔduō rén

    - Anh ta thường vì nhanh mồm nhanh miệng mà đắc tội nhiều người

  • volume volume

    - bèi 突来 tūlái de 质疑 zhìyí 问得 wèndé 张口结舌 zhāngkǒujiéshé 不知所措 bùzhīsuǒcuò

    - Anh ta không biết làm gì trước sự chất vấn bất ngờ .

  • volume volume

    - 青蛙 qīngwā de 舌头 shétou 很长 hěnzhǎng

    - Lưỡi của con ếch rất dài.

  • volume volume

    - 你别 nǐbié zài zhè

    - Bạn đừng chém gió ở đây.

  • volume volume

    -

    - Anh làm sao không đi?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Zǎ , Zé , Zhā , Zhà
    • Âm hán việt: Trá , Trách
    • Nét bút:丨フ一ノ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RHS (口竹尸)
    • Bảng mã:U+548B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thiệt 舌 (+0 nét)
    • Pinyin: Guā , Shé
    • Âm hán việt: Thiệt
    • Nét bút:ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HJR (竹十口)
    • Bảng mã:U+820C
    • Tần suất sử dụng:Cao