zhā
volume volume

Từ hán việt: 【triết】

Đọc nhanh: (triết). Ý nghĩa là: líu lo; ríu rít; líu ríu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. líu lo; ríu rít; líu ríu

啁哳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin: Zhā
    • Âm hán việt: Triết
    • Nét bút:丨フ一一丨一ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RQHL (口手竹中)
    • Bảng mã:U+54F3
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp