部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【triết】
Đọc nhanh: 哳 (triết). Ý nghĩa là: líu lo; ríu rít; líu ríu.
哳 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. líu lo; ríu rít; líu ríu
啁哳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哳
哳›
Tập viết