zhā
volume volume

Từ hán việt: 【trát】

Đọc nhanh: (trát). Ý nghĩa là: dang; vươn ra; xoã ra (tay, tóc, cành cây).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dang; vươn ra; xoã ra (tay, tóc, cành cây)

〖挓挲〗 (手、头发、树枝等) 张开;伸开也作扎煞

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhā
    • Âm hán việt: Trát
    • Nét bút:一丨一丶丶フノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QJHP (手十竹心)
    • Bảng mã:U+6313
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp