Đọc nhanh: 命盘 (mệnh bàn). Ý nghĩa là: biểu đồ sinh (chiêm tinh học).
命盘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biểu đồ sinh (chiêm tinh học)
natal chart (astrology)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 命盘
- 一盘 磨
- Một chiếc cối xay.
- 三盘 棋 却 有 两盘 是 和 局
- chơi ba ván cờ, hoà hai ván.
- 龙盘虎踞
- rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ
- 上级 命 他 出差
- Cấp trên ra lệnh cho anh ấy đi công tác.
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
- 上校 命令 士兵 们 在 甲板 上 集合
- Đại tá ra lệnh đoàn binh lính tụ tập trên sàn thượng.
- 上尉 对 我们 重申 了 那项 命令
- "Đại úy nhắc lại cho chúng tôi một lần nữa về lệnh đó."
- 上司 命令 我们 停止 工作
- Sếp ra lệnh cho chúng tôi dừng công việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
命›
盘›