命意 mìngyì
volume volume

Từ hán việt: 【mệnh ý】

Đọc nhanh: 命意 (mệnh ý). Ý nghĩa là: xác định chủ đề (bài văn; hội hoạ); xác định chủ đề, hàm ý; ngụ ý. Ví dụ : - 大家不了解他这句话的命意所在。 mọi người không hiểu được hàm ý câu nói của anh ta.

Ý Nghĩa của "命意" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

命意 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. xác định chủ đề (bài văn; hội hoạ); xác định chủ đề

(作文、绘画等) 确定主题

✪ 2. hàm ý; ngụ ý

含意

Ví dụ:
  • volume volume

    - 大家 dàjiā 了解 liǎojiě 这句 zhèjù huà de 命意 mìngyì 所在 suǒzài

    - mọi người không hiểu được hàm ý câu nói của anh ta.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 命意

  • volume volume

    - 帝国主义 dìguózhǔyì 任意 rènyì 摆布 bǎibù 弱小 ruòxiǎo 国家 guójiā 命运 mìngyùn de 日子 rìzi 已经 yǐjīng 一去不复返了 yīqùbùfùfǎnle

    - thời kỳ chủ nghĩa đế quốc tuỳ tiện chi phối các nước nhỏ yếu đã không còn nữa.

  • volume volume

    - 砥砺 dǐlì 革命意志 gémìngyìzhì

    - rèn luyện ý chí cách mạng

  • volume volume

    - gàn 革命 gémìng 不能 bùnéng 三心二意 sānxīnèryì

    - Làm cách mạng không thể do dự.

  • volume volume

    - gàn 革命 gémìng 不能 bùnéng 三心二意 sānxīnèryì

    - Làm cách mạng không thể một dạ hai lòng.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā 了解 liǎojiě 这句 zhèjù huà de 命意 mìngyì 所在 suǒzài

    - mọi người không hiểu được hàm ý câu nói của anh ta.

  • volume volume

    - 生命 shēngmìng de 意义 yìyì 因人而异 yīnrénéryì

    - Ý nghĩa cuộc sống của mỗi người khác nhau.

  • volume volume

    - yán zhě 无意 wúyì 听者有心 tīngzhěyǒuxīn 把头 bǎtóu 拼命 pīnmìng 下来 xiàlai

    - Cô cúi đầu tuyệt vọng vì người nói không có chủ ý và người nghe có chủ ý.

  • - ràng 感到 gǎndào 完整 wánzhěng 因为 yīnwèi yǒu le de 生命 shēngmìng cái yǒu 意义 yìyì

    - Em khiến anh cảm thấy trọn vẹn, vì có em, cuộc đời anh mới có ý nghĩa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Mìng
    • Âm hán việt: Mệnh
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OMRL (人一口中)
    • Bảng mã:U+547D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTAP (卜廿日心)
    • Bảng mã:U+610F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao