Đọc nhanh: 呼喇 (hô lạt). Ý nghĩa là: phần phật (từ tượng thanh).
呼喇 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phần phật (từ tượng thanh)
同'呼啦'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呼喇
- 他们 用 喇叭 播放 音乐
- Họ đang dùng loa để phát nhạc.
- 鱼 通过 鳃 呼吸
- Cá hô hấp qua mang.
- 人们 齐声 欢呼 ` 国王 万岁 '
- Mọi người cùng hò reo: "Vua vạn tuổi!"
- 他们 互相 打招呼
- Họ chào hỏi lẫn nhau.
- 他们 以 微笑 来 打招呼
- Họ chào nhau bằng nụ cười nhẹ.
- 他们 微笑 着 相互 打招呼
- Họ chào nhau bằng một nụ cười.
- 他 作为 英雄 而 受到 欢呼
- anh ấy là anh hùng nên nhận được sự hoan hô.
- 他们 在 特拉维夫 是 这么 称呼 他 的 吗
- Đó có phải là những gì họ gọi anh ta ở Tel Aviv?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
呼›
喇›