和牌 hú pái
volume volume

Từ hán việt: 【hòa bài】

Đọc nhanh: 和牌 (hòa bài). Ý nghĩa là: ù bài.

Ý Nghĩa của "和牌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

和牌 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ù bài

to win in mahjong

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 和牌

  • volume volume

    - 桥牌 qiáopái 扑克 pūkè 惠斯特 huìsītè dōu shì 纸牌 zhǐpái 游戏 yóuxì

    - Cầu, bài Poker và Whist đều là trò chơi bài.

  • volume volume

    - 昨天 zuótiān 桥牌 qiáopái 老王 lǎowáng 一头 yītóu 小张 xiǎozhāng 小李 xiǎolǐ 一头 yītóu

    - ngày hôm qua bốn người chơi đánh bài tú-lơ-khơ, tôi và anh Vương một phe, cậu Trương và cậu Lý một phe.

  • volume volume

    - 奖项 jiǎngxiàng 包括 bāokuò 现金 xiànjīn 奖牌 jiǎngpái

    - Giải thưởng bao gồm tiền mặt và huy chương.

  • volume volume

    - 行医 xíngyī 多年 duōnián zài 上海 shànghǎi 北京 běijīng dōu guà 过牌 guòpái

    - ông ấy làm bác sĩ trong nhiều năm, ở Thượng Hải và Bắc Kinh đều có phòng khám chữa bệnh.

  • volume volume

    - 变成 biànchéng 梅艳芳 méiyànfāng 开工 kāigōng de 例牌 lìpái 工序 gōngxù

    - Trở thành một quy trình thường xuyên với Anita Mui.

  • volume volume

    - cái 稀罕 xīhan 卢克 lúkè de 傻帽 shǎmào 奖牌 jiǎngpái

    - Tôi chắc chắn sẽ không bỏ lỡ việc nhìn thấy Luke và chiếc huy chương ngu ngốc đó.

  • volume volume

    - 朋友 péngyou 攀比 pānbǐ 名牌 míngpái

    - Cô ấy so sánh các món đồ hiệu với bạn bè.

  • - 平面 píngmiàn 设计师 shèjìshī 负责 fùzé 创作 chuàngzuò 广告 guǎnggào 海报 hǎibào 品牌 pǐnpái 标识 biāozhì děng 视觉 shìjué 设计 shèjì

    - Thiết kế đồ họa chịu trách nhiệm sáng tạo các thiết kế hình ảnh cho quảng cáo, áp phích và logo thương hiệu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Hé , Hè , Hú , Huó , Huò
    • Âm hán việt: Hoà , Hoạ , Hồ
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDR (竹木口)
    • Bảng mã:U+548C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Phiến 片 (+8 nét)
    • Pinyin: Pái
    • Âm hán việt: Bài
    • Nét bút:ノ丨一フノ丨フ一一ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LLHHJ (中中竹竹十)
    • Bảng mã:U+724C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao