Đọc nhanh: 呼嚎 (hô hào). Ý nghĩa là: xem thêm 呼號 | 呼号, kêu lên trong đau khổ, gầm lên (của động vật).
呼嚎 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. xem thêm 呼號 | 呼号
see also 呼號|呼号
✪ 2. kêu lên trong đau khổ
to cry out in distress
✪ 3. gầm lên (của động vật)
to roar (of animals)
✪ 4. than vãn
to wail
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呼嚎
- 鱼 通过 鳃 呼吸
- Cá hô hấp qua mang.
- 人们 齐声 欢呼 ` 国王 万岁 '
- Mọi người cùng hò reo: "Vua vạn tuổi!"
- 他们 互相 打招呼
- Họ chào hỏi lẫn nhau.
- 他们 以 微笑 来 打招呼
- Họ chào nhau bằng nụ cười nhẹ.
- 他 可爱 地 跟 我 打招呼
- Anh ấy chào tôi một cách dễ thương.
- 他们 微笑 着 相互 打招呼
- Họ chào nhau bằng một nụ cười.
- 他 作为 英雄 而 受到 欢呼
- anh ấy là anh hùng nên nhận được sự hoan hô.
- 他们 在 特拉维夫 是 这么 称呼 他 的 吗
- Đó có phải là những gì họ gọi anh ta ở Tel Aviv?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
呼›
嚎›