呼呼声 hū hūshēng
volume volume

Từ hán việt: 【hô hô thanh】

Đọc nhanh: 呼呼声 (hô hô thanh). Ý nghĩa là: tiếng vù vù.

Ý Nghĩa của "呼呼声" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

呼呼声 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tiếng vù vù

whir

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呼呼声

  • volume volume

    - 呼声 hūshēng 动天 dòngtiān

    - tiếng gào động trời

  • volume volume

    - 大声 dàshēng 呼喊 hūhǎn

    - gọi to

  • volume volume

    - 大声 dàshēng 呼唤 hūhuàn

    - gào to

  • volume volume

    - 倾听 qīngtīng 群众 qúnzhòng de 呼声 hūshēng

    - lắng nghe ý kiến và yêu cầu của nhân dân.

  • volume volume

    - 呼啸 hūxiào de 风声 fēngshēng ràng rén 害怕 hàipà

    - Tiếng gió rít khiến người ta sợ hãi.

  • volume volume

    - 呼叫声 hūjiàoshēng chuán hěn yuǎn

    - Tiếng kêu của anh ấy truyền rất xa.

  • volume volume

    - 呼救 hūjiù mìng 声音 shēngyīn

    - Tiếng kêu cứu của cô ấy rất lớn.

  • volume volume

    - 人群 rénqún zhōng 传来 chuánlái le 欢呼声 huānhūshēng

    - Tiếng reo hò vang lên từ đám đông.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Hū , Xū
    • Âm hán việt: Hao , ,
    • Nét bút:丨フ一ノ丶ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RHFD (口竹火木)
    • Bảng mã:U+547C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+4 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一丨一フ丨一ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GAH (土日竹)
    • Bảng mã:U+58F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao