呵谴 hē qiǎn
volume volume

Từ hán việt: 【a khiển】

Đọc nhanh: 呵谴 (a khiển). Ý nghĩa là: khiển trách.

Ý Nghĩa của "呵谴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

呵谴 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khiển trách

to reprimand

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呵谴

  • volume volume

    - 原来 yuánlái shì 这样 zhèyàng

    - Ô, hóa ra là như vậy.

  • volume volume

    - 官员 guānyuán 无故 wúgù bèi qiǎn 边疆 biānjiāng

    - Vị quan chức đó bị đày đến biên cương một cách vô cớ.

  • volume volume

    - shòu le 一通 yítòng 呵斥 hēchì

    - bị mắng một trận.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng 细心 xìxīn 呵护 hēhù 病人 bìngrén

    - Các bác sĩ tận tình chăm sóc bệnh nhân.

  • volume volume

    - 别看 biékàn 傻呵呵 shǎhēhē de 心里 xīnli 有数 yǒushù

    - đừng tưởng hắn ngây ngô, trong lòng đã tính toán sẵn rồi.

  • volume volume

    - 明白 míngbai le

    - A, tôi hiểu rồi.

  • volume volume

    - de 母亲 mǔqīn 呵护 hēhù zhe

    - Bố mẹ anh ấy bao bọc anh ấy.

  • volume volume

    - 受到 shòudào 世界 shìjiè 人民 rénmín de 谴责 qiǎnzé

    - Bị người dân khắp thế giới lên án.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: ā , á , Hē
    • Âm hán việt: A , Ha
    • Nét bút:丨フ一一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMNR (口一弓口)
    • Bảng mã:U+5475
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+13 nét)
    • Pinyin: Qiǎn
    • Âm hán việt: Khiển
    • Nét bút:丶フ丨フ一丨一丨フ一フ一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVYLR (戈女卜中口)
    • Bảng mã:U+8C34
    • Tần suất sử dụng:Cao