Đọc nhanh: 呵谴 (a khiển). Ý nghĩa là: khiển trách.
呵谴 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khiển trách
to reprimand
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呵谴
- 呵 , 原来 是 这样
- Ô, hóa ra là như vậy.
- 那 官员 无故 被 谴 边疆
- Vị quan chức đó bị đày đến biên cương một cách vô cớ.
- 受 了 一通 呵斥
- bị mắng một trận.
- 医生 细心 呵护 病人
- Các bác sĩ tận tình chăm sóc bệnh nhân.
- 别看 他 傻呵呵 的 , 心里 可 有数
- đừng tưởng hắn ngây ngô, trong lòng đã tính toán sẵn rồi.
- 呵 , 我 明白 了
- A, tôi hiểu rồi.
- 他 的 母亲 呵护 着 他
- Bố mẹ anh ấy bao bọc anh ấy.
- 受到 世界 人民 的 谴责
- Bị người dân khắp thế giới lên án.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
呵›
谴›