Đọc nhanh: 和平乡 (hoà bình hương). Ý nghĩa là: Thị trấn Hy vọng ở quận Đài Trung 臺中縣 | 台中县 , Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Hy vọng ở quận Đài Trung 臺中縣 | 台中县 , Đài Loan
Hoping township in Taichung county 臺中縣|台中县 [Tái zhōng xiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 和平乡
- 主队 和 客队 打成 平局
- Đội nhà và đội khách hòa nhau.
- 从古到今 , 人们 都 向往 和平
- Từ xa xưa đến nay, con người luôn khao khát hòa bình.
- 人们 自古 就 追求 和平 与 稳定 的 社会 环境
- Từ xưa, con người đã theo đuổi một môi trường xã hội hòa bình và ổn định.
- 世界 为 和平 而战
- Thế Giới chiến đấu vì hòa bình.
- 世界 人民 盼望 和平
- Người dân trên thế giới mong đợi hòa bình.
- 人们 都 希望 和平 与 幸福
- Mọi người đều mong muốn hòa bình và hạnh phúc.
- 他们 参加 了 和平 游行
- Họ tham gia tuần hành hòa bình.
- 一切 物体 都 在 不断 地 运动 , 它们 的 静止 和 平衡 只是 暂时 的 , 相对 的
- mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乡›
和›
平›