呱唧 guā ji
volume volume

Từ hán việt: 【oa tức】

Đọc nhanh: 呱唧 (oa tức). Ý nghĩa là: bốp bốp; đôm đốp (từ tượng thanh, tiếng vỗ tay).

Ý Nghĩa của "呱唧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

呱唧 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bốp bốp; đôm đốp (từ tượng thanh, tiếng vỗ tay)

象声词,多形容鼓掌的声音; 指鼓掌

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呱唧

  • volume volume

    - 你们 nǐmen 以为 yǐwéi 哈利 hālì 路亚 lùyà 听不见 tīngbujiàn 你们 nǐmen 唧歪 jīwāi ma

    - Bạn nghĩ rằng Hallelujah không nghe thấy điều đó?

  • volume volume

    - 呱嗒 guādā rén

    - châm chọc người khác

  • volume volume

    - 呱嗒 guādā zhe liǎn 半天 bàntiān 不说 bùshuō 一句 yījù huà

    - sưng mặt lên, hồi lâu không nói câu nào.

  • volume volume

    - 呱呱 gūgū 落地 luòdì

    - oa oa chào đời.

  • volume volume

    - 呱呱 gūgū 而泣 érqì

    - khóc hu hu

  • volume volume

    - 叽里呱啦 jīlǐguālā 说个 shuōgè 没完 méiwán

    - Nói bô bô mãi không hết.

  • volume volume

    - zhè 本书 běnshū 顶呱呱 dǐngguāguā 值得 zhíde 一读 yīdú

    - Cuốn sách này rất hay, đáng đọc.

  • volume volume

    - 呱呱坠地 gūgūzhuìdì

    - khóc oe oe chào đời.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Gū , Guā
    • Âm hán việt: , Oa
    • Nét bút:丨フ一ノノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RHVO (口竹女人)
    • Bảng mã:U+5471
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tức
    • Nét bút:丨フ一フ一一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RAIL (口日戈中)
    • Bảng mã:U+5527
    • Tần suất sử dụng:Trung bình