Đọc nhanh: 呱唧 (oa tức). Ý nghĩa là: bốp bốp; đôm đốp (từ tượng thanh, tiếng vỗ tay).
呱唧 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bốp bốp; đôm đốp (từ tượng thanh, tiếng vỗ tay)
象声词,多形容鼓掌的声音; 指鼓掌
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呱唧
- 你们 以为 哈利 路亚 听不见 你们 唧歪 吗
- Bạn nghĩ rằng Hallelujah không nghe thấy điều đó?
- 呱嗒 人
- châm chọc người khác
- 呱嗒 着 脸 , 半天 不说 一句 话
- sưng mặt lên, hồi lâu không nói câu nào.
- 呱呱 落地
- oa oa chào đời.
- 呱呱 而泣
- khóc hu hu
- 叽里呱啦 说个 没完
- Nói bô bô mãi không hết.
- 这 本书 顶呱呱 , 值得 一读
- Cuốn sách này rất hay, đáng đọc.
- 呱呱坠地
- khóc oe oe chào đời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
呱›
唧›