guǎ
volume volume

Từ hán việt: 【quả】

Đọc nhanh: (quả). Ý nghĩa là: róc xương lóc thịt; lăng trì (hình phạt lăng trì thời phong kiến), xoạc; toác. Ví dụ : - 古代有剐刑。 Thời cổ đại có hình phạt lăng trì.. - 剐刑无比痛苦。 Lăng trì vô cùng đau đớn.. - 手上剐了一个口子。 Tay bị toác một miếng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. róc xương lóc thịt; lăng trì (hình phạt lăng trì thời phong kiến)

割肉离骨,指封建时代的凌迟刑

Ví dụ:
  • volume volume

    - 古代 gǔdài yǒu guǎ xíng

    - Thời cổ đại có hình phạt lăng trì.

  • volume volume

    - guǎ xíng 无比 wúbǐ 痛苦 tòngkǔ

    - Lăng trì vô cùng đau đớn.

✪ 2. xoạc; toác

尖锐的东西划破

Ví dụ:
  • volume volume

    - 手上 shǒushàng guǎ le 一个 yígè 口子 kǒuzi

    - Tay bị toác một miếng.

  • volume volume

    - 刀子 dāozi guǎ 手指 shǒuzhǐ

    - Dao cứa đứt ngón tay.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - guǎ xíng 无比 wúbǐ 痛苦 tòngkǔ

    - Lăng trì vô cùng đau đớn.

  • volume volume

    - 刀子 dāozi guǎ 手指 shǒuzhǐ

    - Dao cứa đứt ngón tay.

  • volume volume

    - 古代 gǔdài yǒu guǎ xíng

    - Thời cổ đại có hình phạt lăng trì.

  • volume volume

    - 手上 shǒushàng guǎ le 一个 yígè 口子 kǒuzi

    - Tay bị toác một miếng.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đao 刀 (+7 nét)
    • Pinyin: Guǎ
    • Âm hán việt: Quả
    • Nét bút:丨フ一丨フノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RBLN (口月中弓)
    • Bảng mã:U+5250
    • Tần suất sử dụng:Thấp