guǎ
volume volume

Từ hán việt: 【quả】

Đọc nhanh: (quả). Ý nghĩa là: ít; hẹp; hạn hẹp; hẹp hòi, nhạt nhẽo; nhạt; vô vị; nhạt thếch, quả phụ; goá; goá chồng. Ví dụ : - 我过着抑郁寡欢的日子。 Tôi trải qua những ngày đau buồn không vui.. - 他是一个沉默寡言的人。 Anh ta là một người trầm mặc ít nói.. - 你真是孤陋寡闻。 Bạn đúng là tầm nhìn hạn hẹp.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. ít; hẹp; hạn hẹp; hẹp hòi

少;缺少 (跟''众、多''相对)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我过 wǒguò zhe 抑郁寡欢 yìyùguǎhuān de 日子 rìzi

    - Tôi trải qua những ngày đau buồn không vui.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 沉默寡言 chénmòguǎyán de rén

    - Anh ta là một người trầm mặc ít nói.

  • volume volume

    - 真是 zhēnshi 孤陋寡闻 gūlòuguǎwén

    - Bạn đúng là tầm nhìn hạn hẹp.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. nhạt nhẽo; nhạt; vô vị; nhạt thếch

淡而无味

Ví dụ:
  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 这种 zhèzhǒng 清汤寡水 qīngtāngguǎshuǐ

    - Cô ấy không thích loại canh nhạt nhẽo này.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 清汤寡水 qīngtāngguǎshuǐ de 文章 wénzhāng 不值 bùzhí 一读 yīdú

    - Bài văn nhạt nhẽo như thế này không đáng đọc.

✪ 3. quả phụ; goá; goá chồng

妇女死了丈夫

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì 一个 yígè 坚强 jiānqiáng de 寡妇 guǎfu

    - Cô ấy là một góa phụ kiên cường.

  • volume volume

    - 丈夫 zhàngfū 去世 qùshì hòu 一直 yìzhí 寡居 guǎjū

    - Sau khi ở góa, cô ấy luôn ở góa.

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. góa phụ

死了丈夫的女人

Ví dụ:
  • volume volume

    - 鳏寡孤独 guānguǎgūdú

    - kẻ goá bụa cô đơn

✪ 2. quả (lời khiêm xưng của các vua chúa thời cổ đại)

古代王侯的谦称

Ví dụ:
  • volume volume

    - 称孤道寡 chēnggūdàoguǎ

    - tự xưng vương; xưng vua xưng chúa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 孤寡老人 gūguǎlǎorén 得到 dédào 四邻 sìlín de 怜恤 liánxù 多方面 duōfāngmiàn de 照顾 zhàogu

    - người già đơn chiếc nhận được sự thương yêu của hàng xóm chung quanh và sự chăm sóc về nhiều phương diện.

  • volume volume

    - 寡不敌众 guǎbùdízhòng 支架 zhījià 不住 búzhù

    - ít người không thể chống lại nhiều người.

  • volume volume

    - 孤儿寡母 gūérguǎmǔ

    - cô nhi quả mẫu

  • volume volume

    - 真是 zhēnshi 孤陋寡闻 gūlòuguǎwén

    - Bạn đúng là tầm nhìn hạn hẹp.

  • volume volume

    - 鳏寡孤独 guānguǎgūdú

    - kẻ goá bụa cô đơn

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 坚强 jiānqiáng de 寡妇 guǎfu

    - Cô ấy là một góa phụ kiên cường.

  • volume volume

    - 孤寡老人 gūguǎlǎorén

    - người già cô đơn

  • volume volume

    - 孤儿院 gūéryuàn shì 孤寡 gūguǎ 儿童 értóng de jiā

    - Cô nhi viện là nhà của những em bé mồ côi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+11 nét)
    • Pinyin: Guǎ
    • Âm hán việt: Quả
    • Nét bút:丶丶フ一ノ丨フ一一一ノ丶フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JMCH (十一金竹)
    • Bảng mã:U+5BE1
    • Tần suất sử dụng:Cao